Bước tới nội dung

mentionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

mentionner ngoại động từ /mɑ̃.sjɔ.ne/

  1. Nêu lên, nêu.
    Les raisons ci-dessus mentionnées — những lý do nêu ở trên

Tham khảo

[sửa]