menton
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɑ̃.tɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
menton /mɑ̃.tɔ̃/ |
mentons /mɑ̃.tɔ̃/ |
menton gđ /mɑ̃.tɔ̃/
- Cằm.
- Menton pointu — cằm nhọn
- Menton avancé — cằm nhô
- jusqu'au menton — đến tận cổ
- lever le menton — vênh váo
Tham khảo[sửa]
- "menton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)