menton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

menton

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑ̃.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
menton
/mɑ̃.tɔ̃/
mentons
/mɑ̃.tɔ̃/

menton /mɑ̃.tɔ̃/

  1. Cằm.
    Menton pointu — cằm nhọn
    Menton avancé — cằm nhô
    jusqu'au menton — đến tận cổ
    lever le menton — vênh váo

Tham khảo[sửa]