Bước tới nội dung

mercaptan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɜː.ˈkæp.ˌtæn/

Danh từ

[sửa]

mercaptan /ˌmɜː.ˈkæp.ˌtæn/

  1. (Hoá học) Mecaptan.

Tham khảo

[sửa]