Bước tới nội dung

mercredi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛʁ.kʁə.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mercredi
/mɛʁ.kʁə.di/
mercredis
/mɛʁ.kʁə.di/

mercredi /mɛʁ.kʁə.di/

  1. Ngày thứ tư.
    mercredi des cendres — (tôn giáo) ngày lễ tro (ngày thứ nhất trong mùa chay)

Tham khảo

[sửa]