Bước tới nội dung

merluche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛʁ.lyʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
merluche
/mɛʁ.lyʃ/
merluches
/mɛʁ.lyʃ/

merluche gc /mɛʁ.lyʃ/

  1. Như merlu.
  2. Cá tuyết khô.

Tham khảo

[sửa]