Bước tới nội dung

mesocarp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.zə.ˌkɑːrp/

Danh từ

[sửa]

mesocarp /ˈmɛ.zə.ˌkɑːrp/

  1. (Thực vật học) Vỏ quả giữa.

Tham khảo

[sửa]