messianique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.sja.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | messianique /me.sja.nik/ |
messianiques /me.sja.nik/ |
Giống cái | messianique /me.sja.nik/ |
messianiques /me.sja.nik/ |
messianique /me.sja.nik/
Tham khảo
[sửa]- "messianique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)