Bước tới nội dung

metachromatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

metachromatic /.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. Đổi màu; biến sắc.

Tham khảo

[sửa]