Bước tới nội dung

metamorphism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

metamorphism /.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

  1. (Địa lý,ddịa chất) Sự biến chất.
  2. sự biến dạng, sự biến hoá.

Tham khảo

[sửa]