metasomatism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsoʊ.mə.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]metasomatism /.ˈsoʊ.mə.ˌtɪ.zəm/
- (Địa lý,ddịa chất) Sự biến chất trao đổi.
Tham khảo
[sửa]- "metasomatism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)