Bước tới nội dung

metatarsal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.tə.ˈtɑːr.səl/

Tính từ

[sửa]

metatarsal /ˌmɛ.tə.ˈtɑːr.səl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân.

Tham khảo

[sửa]