Bước tới nội dung

methadone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
methadone

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.θə.ˌdoʊn/

Danh từ

[sửa]

methadone /ˈmɛ.θə.ˌdoʊn/

  1. Thuốc ngủ gây tê (thay cho morphin hoặc heroin).

Tham khảo

[sửa]