Bước tới nội dung

mettable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛ.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mettable
/mɛ.tabl/
mettable
/mɛ.tabl/
Giống cái mettable
/mɛ.tabl/
mettable
/mɛ.tabl/

mettable /mɛ.tabl/

  1. Mặc được.
    Cette chemise est encore mettable — áo sơ mi này còn mặc được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]