immettable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.mɛ.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immettable /ɛ̃.mɛ.tabl/ |
immettable /ɛ̃.mɛ.tabl/ |
Giống cái | immettable /ɛ̃.mɛ.tabl/ |
immettable /ɛ̃.mɛ.tabl/ |
immettable /ɛ̃.mɛ.tabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immettable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)