Bước tới nội dung

immettable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.mɛ.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực immettable
/ɛ̃.mɛ.tabl/
immettable
/ɛ̃.mɛ.tabl/
Giống cái immettable
/ɛ̃.mɛ.tabl/
immettable
/ɛ̃.mɛ.tabl/

immettable /ɛ̃.mɛ.tabl/

  1. Không mặc được, không dám mặc nữa (áo quần).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]