meurtrissure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mœʁ.tʁi.syʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
meurtrissure /mœʁ.tʁi.syʁ/ |
meurtrissures /mœʁ.tʁi.syʁ/ |
meurtrissure gc /mœʁ.tʁi.syʁ/
Tham khảo
[sửa]- "meurtrissure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)