Bước tới nội dung

meurtrissure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mœʁ.tʁi.syʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
meurtrissure
/mœʁ.tʁi.syʁ/
meurtrissures
/mœʁ.tʁi.syʁ/

meurtrissure gc /mœʁ.tʁi.syʁ/

  1. Vết bầm tím (trên da).
  2. Vết giập (trên quả, rau).

Tham khảo

[sửa]