miǎn
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 丏.
- Bính âm Hán ngữ của 俈.
- Bính âm Hán ngữ của 偭.
- Bính âm Hán ngữ của 免.
- Bính âm Hán ngữ của 冕.
- Bính âm Hán ngữ của 勉.
- Bính âm Hán ngữ của 勔.
- Bính âm Hán ngữ của 厷.
- Bính âm Hán ngữ của 喕.
- Bính âm Hán ngữ của 娩.
- Bính âm Hán ngữ của 愐.
- Bính âm Hán ngữ của 汅.
- Bính âm Hán ngữ của 沔.
- Bính âm Hán ngữ của 渑.
- Bính âm Hán ngữ của 湎.
- Bính âm Hán ngữ của 澓.
- Bính âm Hán ngữ của 眄.
- Bính âm Hán ngữ của 眝.
- Bính âm Hán ngữ của 絻 / 𰬜.
- Bính âm Hán ngữ của 緬 / 缅.
- Bính âm Hán ngữ của 腼.
- Bính âm Hán ngữ của 莬.
- Bính âm Hán ngữ của 葂.
- Bính âm Hán ngữ của 面.
- Bính âm Hán ngữ của 鮵 / 𫚛.
- Bính âm Hán ngữ của 麪 / 面.
- Bính âm Hán ngữ của 麫 / 面.
- Bính âm Hán ngữ của 黼.
- Bính âm Hán ngữ của 黾.