丏
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 丏 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Hangul: 면
- Chữ Latinh:
- Bính âm: jū (ju1), miǎn (mian3)
- Wade–Giles: chü1, mien3
- Phiên âm Hán-Việt: cái, miện, miễn
Tiếng Quan Thoại
Động từ
丏
Tính từ
丏
- Ẩn, không trông thấy được, tàng hình.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 丏 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| miəʔən˧˥ kaːj˧˥ miə̰ʔn˨˩ | miəŋ˧˩˨ ka̰ːj˩˧ miə̰ŋ˨˨ | miəŋ˨˩˦ kaːj˧˥ miəŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| miə̰n˩˧ kaːj˩˩ miən˨˨ | miən˧˩ kaːj˩˩ miə̰n˨˨ | miə̰n˨˨ ka̰ːj˩˧ miə̰n˨˨ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại