Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9EAB, 麫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EAB

[U+9EAA]
CJK Unified Ideographs
[U+9EAC]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bún, miến.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

miến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miən˧˥miə̰ŋ˩˧miəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miən˩˩miə̰n˩˧