Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9EAB, 麫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EAB

[U+9EAA]
CJK Unified Ideographs
[U+9EAC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “麥 04” ghi đè từ khóa trước, “广108”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bún, miến.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

miến

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miən˧˥miə̰ŋ˩˧miəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miən˩˩miə̰n˩˧