Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+9EFE, 黾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EFE

[U+9EFD]
CJK Unified Ideographs 黿
[U+9EFF]

黾 U+2FA18, 黾
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2FA18
黹
[U+2FA17]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 鼅
[U+2FA19]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Cố gắng, nỗ lực, ráng sức, gắng sức.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mãnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔajŋ˧˥man˧˩˨man˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰jŋ˩˧majŋ˧˩ma̰jŋ˨˨