Bước tới nội dung

mi-clos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mi-clos
/mi.klɔ/
mi-clos
/mi.klɔ/
Giống cái mi-close
/mi.klɔz/
mi-closes
/mi.klɔz/

mi-clos /mi.klɔ/

  1. Hé mở (cửa); lim dim (mắt).

Tham khảo

[sửa]