Bước tới nội dung

micocoulier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kɔ.ku.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
micocoulier
/mi.kɔ.ku.lje/
micocouliers
/mi.kɔ.ku.lje/

micocoulier /mi.kɔ.ku.lje/

  1. (Thực vật học) Cây sếu.

Tham khảo

[sửa]