Bước tới nội dung

sếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sew˧˥ʂḛw˩˧ʂew˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂew˩˩ʂḛw˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sếu

  1. Loài chim lớn, cẳng cao mỏ dài.

Tham khảo

[sửa]