Bước tới nội dung

microbicide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑɪ.ˈkroʊ.bə.ˌsɑɪd/

Danh từ

[sửa]

microbicide /mɑɪ.ˈkroʊ.bə.ˌsɑɪd/

  1. Chất khử vi trùng.

Tham khảo

[sửa]