Bước tới nội dung

microbiologiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kʁɔ.bjɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít microbiologiste
/mi.kʁɔ.bjɔ.lɔ.ʒist/
microbiologiste
/mi.kʁɔ.bjɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều microbiologiste
/mi.kʁɔ.bjɔ.lɔ.ʒist/
microbiologiste
/mi.kʁɔ.bjɔ.lɔ.ʒist/

microbiologiste /mi.kʁɔ.bjɔ.lɔ.ʒist/

  1. Nhà vi sinh vật học.

Tham khảo

[sửa]