microcéphale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.kʁɔ.se.fal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | microcéphale /mi.kʁɔ.se.fal/ |
microcéphales /mi.kʁɔ.se.fal/ |
Giống cái | microcéphale /mi.kʁɔ.se.fal/ |
microcéphales /mi.kʁɔ.se.fal/ |
microcéphale /mi.kʁɔ.se.fal/
Tham khảo
[sửa]- "microcéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)