Bước tới nội dung

microcéphale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kʁɔ.se.fal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực microcéphale
/mi.kʁɔ.se.fal/
microcéphales
/mi.kʁɔ.se.fal/
Giống cái microcéphale
/mi.kʁɔ.se.fal/
microcéphales
/mi.kʁɔ.se.fal/

microcéphale /mi.kʁɔ.se.fal/

  1. (Nhân loại học; động vật học) Nhỏ đầu.

Tham khảo

[sửa]