Bước tới nội dung

microclimate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌklɑɪ.mət/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

microclimate /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌklɑɪ.mət/

  1. Vi khí hậu.

Tham khảo

[sửa]