Bước tới nội dung

microcosmic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.krə.ˌkɑː.zə.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

microcosmic /ˈmɑɪ.krə.ˌkɑː.zə.m.ɪk/

  1. Vi mô.

Tham khảo

[sửa]