vi mô
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vi˧˧ mo˧˧ | ji˧˥ mo˧˥ | ji˧˧ mo˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˧˥ mo˧˥ | vi˧˥˧ mo˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]vi mô
- Đối tượng có quy mô nhỏ trong hệ thống, được coi là cấp thấp nhất; phân biệt với vĩ mô.
- Thế giới vi mô.
Tính từ
[sửa]vi mô
Tham khảo
[sửa]- Vi mô, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam