Bước tới nội dung

microprocesseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɑɪ.kroʊ.ˈprɑː.ˌsɛ.sɜː/

Danh từ

[sửa]

microprocesseur /ˌmɑɪ.kroʊ.ˈprɑː.ˌsɛ.sɜː/

  1. Bộ vi xử lý.

Tham khảo

[sửa]