Bước tới nội dung

microsecond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌsɛ.kənd/

Danh từ

[sửa]

microsecond /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌsɛ.kənd/

  1. Một phần triệu của giây.

Tham khảo

[sửa]