microspore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.krə.ˌspɔr/
Danh từ
[sửa]microspore /ˈmɑɪ.krə.ˌspɔr/
- (Thực vật học) Tiểu bào tử.
Tham khảo
[sửa]- "microspore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
microspore /ˈmɑɪ.krə.ˌspɔr/