Bước tới nội dung

microsurgery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɑɪ.kroʊ.ˈsɜːdʒ.ri/

Danh từ

[sửa]

microsurgery /ˌmɑɪ.kroʊ.ˈsɜːdʒ.ri/

  1. Xem microtomy

Tham khảo

[sửa]