middelaldrende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | middelaldrende |
gt | middelaldrende | |
Số nhiều | middelald | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
middelaldrende
- Thuộc tuổi trung niên.
- en middelaldrende mann
Tham khảo[sửa]
- "middelaldrende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)