Bước tới nội dung

midmost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪdˌmoʊst/

Tính từ

[sửa]

midmost & phó từ /ˈmɪdˌmoʊst/

  1. giữa.

Tham khảo

[sửa]