Bước tới nội dung

midpoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
midpoint

Danh từ

[sửa]

midpoint (số nhiều midpoints)

  1. Trung điểm.
    midpoint of a line segment — trung điểm của một đoạn thẳng
    midpoint of a simplex — (tô pô) tâm một đơn hình

Tham khảo

[sửa]