trung điểm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˧ ɗiə̰m˧˩˧ | tʂuŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨ | tʂuŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˧˥ ɗiəm˧˩ | tʂuŋ˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Từ nguyên
[sửa]Từ này có gốc Hán Việt 中點; 中 (trung) nghĩa là ở giữa và 點 (điểm) nghĩa là một chấm nhỏ.
Danh từ
[sửa]trung điểm
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trung điểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)