Bước tới nội dung

mijaurée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʒɔ.ʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mijaurée
/mi.ʒɔ.ʁe/
mijaurées
/mi.ʒɔ.ʁe/

mijaurée gc /mi.ʒɔ.ʁe/

  1. Người đàn bà õng ẹo, lố lăng.

Tham khảo

[sửa]