Bước tới nội dung

militarisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.li.ta.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
militarisme
/mi.li.ta.ʁizm/
militarisme
/mi.li.ta.ʁizm/

militarisme /mi.li.ta.ʁizm/

  1. Chủ nghĩa quân phiệt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]