Bước tới nội dung

minéral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ne.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực minéral
/mi.ne.ʁal/
minéraux
/mi.ne.ʁɔ/
Giống cái minérale
/mi.ne.ʁal/
minérales
/mi.ne.ʁal/

minéral /mi.ne.ʁal/

  1. Khoáng.
    Eaux minérales — nước khoáng
    Sels minéraux — muối khoáng
    chimie minérale — hóa vô cơ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minéral
/mi.ne.ʁal/
minéraux
/mi.ne.ʁɔ/

minéral /mi.ne.ʁal/

  1. Khoáng vật.

Tham khảo

[sửa]