mindless
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑɪnd.ləs/
Tính từ[sửa]
mindless (so sánh hơn more mindless, so sánh nhất most mindless) /ˈmɑɪnd.ləs/
- Không chú ý, không lưu tâm, không lo lắng tới, không nhớ tới.
- Ngu đần.
- Không đòi hỏi tư duy
- Leave the mindless stuff to the computer — Hãy để những việc không đòi hỏi tư duy cho máy tính.
Tham khảo[sửa]
- "mindless". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)