Bước tới nội dung

mindreverdig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc mindreverdig
gt mindreverdig
Số nhiều mindreverdige
Cấp so sánh
cao

mindreverdig

  1. Hạ cấp, rẻ tiền, tầm thường, thấp kém.
    mindreverdig litteratur
    å føle seg mindreverdig

Tham khảo

[sửa]