rẻ tiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰˧˩˧ tiə̤n˨˩ʐɛ˧˩˨ tiəŋ˧˧ɹɛ˨˩˦ tiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛ˧˩ tiən˧˧ɹɛ̰ʔ˧˩ tiən˧˧

Tính từ[sửa]

rẻ tiền

  1. Như rẻ (nghĩa là “có giá hạ”)
  2. Không có giá trị.
    Lý luận rẻ tiền.

Tham khảo[sửa]