Bước tới nội dung

hạ cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ kəp˧˥ha̰ː˨˨ kə̰p˩˧haː˨˩˨ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ kəp˩˩ha̰ː˨˨ kəp˩˩ha̰ː˨˨ kə̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

hạ cấp

  1. Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp.
    Hạ cấp phục tùng thượng cấp.
  2. Loại thấp kém.
    Văn chương hạ cấp.
    Hàng hoá hạ cấp.

Tham khảo

[sửa]