Bước tới nội dung

mine-clearing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪn.ˈklɪ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

mine-clearing /ˈmɑɪn.ˈklɪ.riɳ/

  1. Sự gỡ mìn.

Tham khảo

[sửa]