mine-clearing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪn.ˈklɪ.riɳ/
Danh từ
[sửa]mine-clearing /ˈmɑɪn.ˈklɪ.riɳ/
- Sự gỡ mìn.
Tham khảo
[sửa]- "mine-clearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mine-clearing /ˈmɑɪn.ˈklɪ.riɳ/