ministériel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.nis.te.ʁjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ministériel /mi.nis.te.ʁjɛl/ |
ministériels /mi.nis.te.ʁjɛl/ |
Giống cái | ministérielle /mi.nis.te.ʁjɛl/ |
ministérielles /mi.nis.te.ʁjɛl/ |
ministériel /mi.nis.te.ʁjɛl/
- Xem ministère 1
- Arrêté ministériel — nghị định của bộ
- Xem ministère 3
- Crise ministérielle — khủng hoảng nội các
- Ủng hộ chính phủ.
- Journal ministériel — tờ báo ủng hộ chính phủ
Tham khảo
[sửa]- "ministériel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)