Bước tới nội dung
ministre gđ /mi.nistʁ/
- Bộ trưởng.
- Ministre des Finances — bộ trưởng tài chính
- Conseil des ministres — hội đồng bộ trưởng
- Mục sư (đạo Tin lành).
- (Ngoại giao) Công sứ.
- ministre de Dieu — linh mục
- ministre d’Etat — quốc vụ khanh
- premier ministre — thủ tướng