Bước tới nội dung

mirabilis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʁa.bi.lis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mirabilis
/mi.ʁa.bi.lis/
mirabilis
/mi.ʁa.bi.lis/

mirabilis /mi.ʁa.bi.lis/

  1. (Thực vật học) Cây hoa phấn.

Tham khảo

[sửa]