mirer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]mirer ngoại động từ /mi.ʁe/
- Soi.
- Mirer un œuf — soi trứng
- Venise mire son front dans ses eaux — thành Vơ-ni-dơ soi bóng trong nước
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngắm nghía.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngắm bắn.
Tham khảo
[sửa]- "mirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)