mirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

mirer ngoại động từ /mi.ʁe/

  1. Soi.
    Mirer un œuf — soi trứng
    Venise mire son front dans ses eaux — thành Vơ-ni-dơ soi bóng trong nước
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngắm nghía.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngắm bắn.

Tham khảo[sửa]