Bước tới nội dung

miroitement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʁwat.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
miroitement
/mi.ʁwat.mɑ̃/
miroitements
/mi.ʁwat.mɑ̃/

miroitement /mi.ʁwat.mɑ̃/

  1. Ánh lấp lánh.

Tham khảo

[sửa]