miroitement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ʁwat.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
miroitement /mi.ʁwat.mɑ̃/ |
miroitements /mi.ʁwat.mɑ̃/ |
miroitement gđ /mi.ʁwat.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "miroitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)