Bước tới nội dung

miroiterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʁwat.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
miroiterie
/mi.ʁwat.ʁi/
miroiterie
/mi.ʁwat.ʁi/

miroiterie gc /mi.ʁwat.ʁi/

  1. Nghề làm gương (soi).
  2. Xưởng làm gương (soi).
  3. Nghề buôn gương (soi).

Tham khảo

[sửa]